· Màn hình
| Kích thước panel: Màn hình Wide 24.0″(61.0cm) 16:9 Độ phân giải thực: 1920×1080 Full HD 1080P : Có (support 1080i/p by 1:1) Pixel: 0.2768mm Độ sáng (tối đa): 250 cd/㎡ Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 50000000:1 Góc nhìn (CR ≧ 10): 170°(H)/160°(V) Thời gian phản hồi: 2ms (Gray to Gray) Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu |
· Tính năng video | Công nghệ video thông minh SPLENDID Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 6 chế độ Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ Hỗ trợ HDCP |
· Phím nóng thuận tiện
| Lựa chọn chế độ video cài đặt sẵn SPLENDID Điều chỉnh tự động. Điều chỉnh độ sáng Tinh chỉnh độ tương phản Lựa chọn đầu vào |
· Các cổng I /O
| Tín hiệu vào: HDMI , D-Sub, DVI-D Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack (for HDMI Only) |
· Tần số tín hiệu
| Tần số tín hiệu Analog: 30~83 KHz(H)/ 50~76 Hz(V) Tần số tín hiệu Digital: 30~83 KHz(H)/ 50~76 Hz(V) |
· Điện năng tiêu thụ
| Power ON: < 32W Power Saving Mode : < 0.5W Power Off Mode : < 0.5W |
· Thiết kế cơ học
| Màu sắc khung: Màu đen Góc nghiêng: +20°~-5° Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm Thiết kế mỏng: Có |
· Kích thước · | Phys. Dimension with Stand(WxHxD) : 573.2×412.3×205.5mm Box Dimension (WxHxD) : 645x 475 x140 mm· |
· Khối lượng | Net Weight (Esti.): 4.1 kg Gross Weight (Esti.):6.4 kg |
· Phụ kiện · | Cáp DVI hoặc Cáp VGA Dây nguồn |
Bảo hành | 1 tháng |
---|---|
Thương Hiệu |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.